素っ裸
すっぱだか すはだか「TỐ LỎA」
☆ Danh từ
Không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
Không mặc gì

すっぱだか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すっぱだか
素っ裸
すっぱだか すはだか
Không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
すっぱだか
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
Các từ liên quan tới すっぱだか
tình trạng trần truồng, sự trần trụi, tranh khoả thân; tượng khoả thân
引っ張り出す ひっぱりだす
lôi ra; đem ra; kéo ra ngoài
真裸 まっぱだか
tình trạng trần truồng, sự trần trụi, tranh khoả thân; tượng khoả thân
真っ裸 まっぱだか
tình trạng trần truồng, sự trần trụi, tranh khoả thân; tượng khoả thân
素っ破 すっぱ
gián điệp, tên trộm
出しっ放す だしっぱなす でしっほかす
để tiếp tục bỏ lại; để bỏ đi chạy; để bỏ đi nói dối vòng quanh; để bỏ đi (một vòi nước) mở
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
酸っぱい すっぱい
làm chua; a-xít