酸っぱい
すっぱい「TOAN」
☆ Adj-i
Làm chua; a-xít
この
リンゴ
はとても
酸
っぱいので、
アップルパイ
にするとよい
Những quả táo này rất chua, vì vậy nên dùng để làm bánh
美
には
青々
とした
葉
があるかもしれないが、その
果実
は
酸
っぱい。
Cây trông đẹp với lá xanh tốt nhưng quả lại chua.

Từ đồng nghĩa của 酸っぱい
adjective
酸っぱい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸っぱい
甘酸っぱい あまずっぱい
Vị và mùi của sự pha trộn giữa ngọt và chua
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.