素っ破
すっぱ「TỐ PHÁ」
☆ Danh từ
Gián điệp, tên trộm

素っ破 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素っ破
素っ破抜く すっぱぬく
phơi bày
素っ破抜き すっぱぬき
sự bóc trần; sự tiết lộ; một phơi bày (trong một tạp chí)
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
素破抜く もとやぶぬく
để lộ ra; phơi bày; để lộ chân tướng
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
破傷風毒素 はしょーふーどくそ
độc tố uốn ván
素っ すっ
rất; cực kì; nhất (đứng trước từ để nhấn mạnh)