すっぱり
すぱり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Làm xong hoàn toàn; hoàn thành việc gì đó.

すっぱり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すっぱり
素っ破 すっぱ
gián điệp, tên trộm
引っ張り出す ひっぱりだす
lôi ra; đem ra; kéo ra ngoài
ぱっさり ぱっさり
bỗng dưng, tự nhiên
ぱったり ぱったり
bất ngờ, đột ngột
宵っぱり よいっぱり
con cú đêm; nighthawk; con chim muộn; ngồi dậy muộn
きっぱり きっぱりと
dứt khoát; thẳng thừng; dứt khoát
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
酸っぱい すっぱい
làm chua; a-xít