すぽん
スポン
(with a) pop (i.e. sound of a cork, etc. being pulled out of a hole in one movement)
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Snugly (into hole, container, etc.), tightly (fitting, covering), firmly

すぽん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すぽん
ぽん酢 ぽんす ぽんず
dấm cam chanh (bao gồm dấm và nước cốt các loại quả họ cam chanh)
trần như nhộng; không một mảnh vải che thân; bộ quần áo mặc duy nhất một lần trong ngày sinh.
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽん ぽん
một tiếng kêu
sounding of a drum or hand drum, sound of drums
bồ công anh.
trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm, house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê, trông nom trẻ em, trưng, làm ruộng
penis