Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸丸と まるまると
đoàn
あとくち
dư vị
丸々と まるまると
丸ごと まるごと
trong toàn bộ (của) nó; whole; toàn bộ
とあれば とあらば
nếu...thì....
丸持ち まるもち
người giàu, người giàu có ( như 金持ち)
丸勝ち まるがち
toàn thắng
とすれば とすれば
nếu như, giả sử