とすれば
とすれば
☆ Liên từ
Nếu như, giả sử

とすれば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とすれば
だとすれば だとすれば
<span style="font-family: Roboto, &quot;Helvetica Neue&quot;, Helvetica, Arial, sans-serif; background-color: rgb(248, 248, 255);">Nếu vậy thì</span>, đó là trường hợp
動ともすれば ややともすれば どうともすれば
có khả năng (sẵn sàng, có trách nhiệm) để làm
chịu trách nhiệm, dễ bị
飛ばす とばす
bắn; phóng
とあれば とあらば
nếu...thì....
然うすれば そうすれば
if so, in that case, in that situation
where... is concerned, when it becomes, if it becomes
結ばれる むすばれる
được gắn kết với nhau, được buộc chặt