Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手づかみ てづかみ
nắm giữ, nắm bắt
大づかみ おおづかみ
đại khái
てづかみ
nắm chặt, giữ chặt, tham lam, keo cú
銅鼓 どうつづみ
trống đồng.
みかど
thiên hoàng
高値づかみ たかねづかみ
việc mua cổ phiếu khi giá cổ phiếu chạm mức giá cao
空き積み すきづみ
hàng lấp trống.
おおづかみ
nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường