Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すなぶろ
sand bath
砂風呂
đổ cát tắm
すなぶくろ
xếp túi cát làm công sự, chặn bằng túi cát, bịt bằng túi cát, đánh quỵ bằng túi cát
長風呂 ながぶろ
tắm lâu
湯女風呂 ゆなぶろ
tắm suối nước nóng
砂袋 すなぶくろ さのう
Bao cát, túi cát
すっ転ぶ すっころぶ
trượt ngã
ぶっ殺す ぶっころす
đánh đến chết.
砂粒 すなつぶ
sạn.
女風呂 おんなぶろ
women's bath