Các từ liên quan tới すのはら荘の管理人さん
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
管理人 かんりにん かん りにん
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
人事管理 じんじかんり
quản lý nhân sự