管理人
かんりにん かん りにん「QUẢN LÍ NHÂN」
☆ Danh từ
Người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
管理人体調不良
、
モチ
の
低下等
により
継続
は
不可能
と
判断
しました。
Do sức khỏe của người quản lý web không tốt, mất động lực và cáchoàn cảnh tôi đã quyết định rằng không thể tiếp tục.

Từ đồng nghĩa của 管理人
noun
管理人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管理人
倉庫管理人 そうこかんりにん
thủ kho.
遺産管理人 いさんかんりにん いさんかんりじん
người qản lý di sản, người quản lý tài sản
埠頭管理人保管証券 ふとうかんりにんほかんしょうけん
phiếu lưu kho cầu cảng.
株主名簿管理人 かぶぬしめーぼかんりにん
người thay mặt công ty cổ phần lập và lưu giữ danh sách cổ đông và thực hiện các công việc khác liên quan đến danh sách cổ đông (điều 123 luật công ty)
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.