Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すべすべ
mượt mà.
すべ
cách, biện pháp, cách thức
食べ残す たべのこす
ăn bỏ dở; để lại đồ ăn thừa
食べ汚す たべよごす たべけがす
ăn uống dơ bẩn; ăn bẩn
死すべき しすべき
mortal
調べ出す しらべだす
tìm kiếm
記すべき しるすべき
đáng kể.
すべり台 すべりだい
cầu trượt