Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すべすべ
mượt mà.
すべ
cách, biện pháp, cách thức
すべらす
buột.
すべき
nên làm....
すべた
chó cái; người đàn bà lẳng lơ.
すべり
sự trượt, dễ trượt
すべく
in order to do, for the purpose of doing
すべし
should do, ought to do