すべてにおいてまさる
Excel in every respect

すべてにおいてまさる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すべてにおいてまさる
全てに於て勝る すべておいてまさる
vượt trội về mọi mặt
ở; tại; trong; về việc; đối với.
手がすべる てがすべる
Tuột khỏi tay,rơi khỏi tay
総べて すべて
toàn bộ,mọi thứ,trọn vẹn,trong chung
手にする てにする
Giữ (trong tay một người), cầm lấy (trong tay)
総て すべて
toàn bộ,mọi thứ,trọn vẹn,trong chung
全て すべて
tất cả
凡て すべて
toàn bộ,mọi thứ,trọn vẹn,trong chung