手がすべる
てがすべる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tuột khỏi tay,rơi khỏi tay

Bảng chia động từ của 手がすべる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手がすべる/てがすべるる |
Quá khứ (た) | 手がすべった |
Phủ định (未然) | 手がすべらない |
Lịch sự (丁寧) | 手がすべります |
te (て) | 手がすべって |
Khả năng (可能) | 手がすべれる |
Thụ động (受身) | 手がすべられる |
Sai khiến (使役) | 手がすべらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手がすべられる |
Điều kiện (条件) | 手がすべれば |
Mệnh lệnh (命令) | 手がすべれ |
Ý chí (意向) | 手がすべろう |
Cấm chỉ(禁止) | 手がすべるな |
手がすべる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手がすべる
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手を延べる てをのべる
kéo căng một có vũ trang
燻べる くすべる ふすべる
hun khói, xông khói, phun khói