Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸椅子 まるいす
ghế tròn
摩する まする
cọ xát, chà xát...
目眩する めまいする
hoa mắt.
車いす くるまいす
Xe lăn
車椅子 くるまいす
xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn
弥増す いやます わたるます
tăng dần, nhiều dần, lớn dần
精米する せいまいする
xay gạo.
丸くする まるくする
vo