Kết quả tra cứu 車椅子
車椅子
くるまいす
「XA Y TỬ」
◆ Xe lăn
車椅子
の
女性
、
スーパー
に
立
てこもる。
Người phụ nữ ngồi trên xe lăn trong siêu thị.
☆ Danh từ
◆ Xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn
日本車椅子バスケットボール連盟
Liên đoàn bỏng rổ xe lăn Nhật Bản
XX
センター
は
車椅子
でも
大丈夫
ですか?
Trong trung tâm XX có cho dùng xe lăn không? .

Đăng nhập để xem giải thích