弥増す
いやます わたるます「DI TĂNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Tăng dần, nhiều dần, lớn dần

Bảng chia động từ của 弥増す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弥増す/いやますす |
Quá khứ (た) | 弥増した |
Phủ định (未然) | 弥増さない |
Lịch sự (丁寧) | 弥増します |
te (て) | 弥増して |
Khả năng (可能) | 弥増せる |
Thụ động (受身) | 弥増される |
Sai khiến (使役) | 弥増させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弥増す |
Điều kiện (条件) | 弥増せば |
Mệnh lệnh (命令) | 弥増せ |
Ý chí (意向) | 弥増そう |
Cấm chỉ(禁止) | 弥増すな |
弥増す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弥増す
弥増さる いやまさる わたるまさる
trở nên lớn hơn trước
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
増す ます
làm tăng lên; làm hơn
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥縫 びほう わたるぬい
Tạm thời giải quyết những thất bại và thiếu sót
弥勒 みろく
một vị phật sẽ xuất hiện trong tương lai và cứu độ chúng sinh