Kết quả tra cứu 住み荒らす
Các từ liên quan tới 住み荒らす
住み荒らす
すみあらす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Để để lại một cái nhà trong xấu hình thành

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 住み荒らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 住み荒らす/すみあらすす |
Quá khứ (た) | 住み荒らした |
Phủ định (未然) | 住み荒らさない |
Lịch sự (丁寧) | 住み荒らします |
te (て) | 住み荒らして |
Khả năng (可能) | 住み荒らせる |
Thụ động (受身) | 住み荒らされる |
Sai khiến (使役) | 住み荒らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 住み荒らす |
Điều kiện (条件) | 住み荒らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 住み荒らせ |
Ý chí (意向) | 住み荒らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 住み荒らすな |