住み荒らす
すみあらす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để để lại một cái nhà trong xấu hình thành

Bảng chia động từ của 住み荒らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 住み荒らす/すみあらすす |
Quá khứ (た) | 住み荒らした |
Phủ định (未然) | 住み荒らさない |
Lịch sự (丁寧) | 住み荒らします |
te (て) | 住み荒らして |
Khả năng (可能) | 住み荒らせる |
Thụ động (受身) | 住み荒らされる |
Sai khiến (使役) | 住み荒らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 住み荒らす |
Điều kiện (条件) | 住み荒らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 住み荒らせ |
Ý chí (意向) | 住み荒らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 住み荒らすな |
住み荒らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住み荒らす
踏み荒らす ふみあらす
Giẫm mạnh chân để phá
踏み荒す ふみあらす
bước lên, giẫm lên, đặt chân lên
荒らす あらす
phá huỷ; gây thiệt hại; tàn phá; phá hoại; cướp bóc; xâm phạm; xâm lấn; bóc lột; ăn.
荒す あらす
phá huỷ; gây thiệt hại; phá
住み込み すみこみ
sống - trong
住み家 すみか
dinh thự
住みか すみか
chỗ cư trú; dinh thự
住み所 すみどころ すみしょ
dinh thự; địa chỉ; nơi ở