Các từ liên quan tới すみだトリフォニーホール
見出す みいだす みだす
tìm ra; phát hiện ra
乱す みだす
chen ngang
盗み出す ぬすみだす
lấy trộm; ăn trộm; lấy cắp
染み出す しみだす
thấm ra, rò rỉ ra
はみ出す はみだす
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
編み出す あみだす
nghĩ ra phương pháp, cách thức mới
生み出す うみだす
phát minh ra; sinh ra; tạo ra; sáng tạo ra; sản sinh ra; nghĩ ra; đưa ra
食み出す はみだす
thò ra; lòi ra