Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かすみ草 かすみそう カスミソウ
cỏ Kasumi (Gypsophila)
草摘み くさつかみ
hái các loại thảo mộc và hoa dại (đặc biệt là đầu mùa xuân)
摘み草 つみくさ
sự hái rau và hoa cỏ
忘れ草 わすれぐさ
Hoa hiên
枯れ草 かれくさ こそう
cỏ khô
草枯れ くさがれ くさかれ
mùa thu
刻み煙草 きざみたばこ
xé vụn thuốc lá
菫 すみれ スミレ
hoa violet