Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
干し李
ほしすもも ほしり
xén bớt
ほしすもも
sửa, tỉa bớt, xén bớt.
もみほぐし もみほぐし
Kiểu tầm quất toàn thân 
すもも
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
しも しも
Sương
もしもし
alô.
ヨーロッパすもも
common Europeplum
もしもの事 もしものこと
Một việc giả sử; một việc bất ngờ nào đó xảy ra
太ももを出す ふとももをだす
to expose one's thighs, to bare one's buttocks
もほうしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
「KIỀN LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích