干し李
ほしすもも ほしり「KIỀN LÍ」
☆ Danh từ
Xén bớt

ほしすもも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほしすもも
干し李
ほしすもも ほしり
xén bớt
ほしすもも
sửa, tỉa bớt, xén bớt.
Các từ liên quan tới ほしすもも
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
alô.
もみほぐし もみほぐし
Kiểu tầm quất toàn thân 
common Europeplum
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha
しも しも
Sương