滑り込み
すべりこみ「HOẠT 」
☆ Danh từ
Sự trượt
Dễ trượt

すべりこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すべりこみ
滑り込み
すべりこみ
sự trượt
滑り込む
すべりこむ
trượt vào
すべりこみ
sự trượt, dễ trượt
Các từ liên quan tới すべりこみ
滑り込みセーフ すべりこみセーフ
just making it, being just on time
má phanh, sống trượt, sự quay trượt; sự trượt bánh, nạng đuôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), gặp tai hoạ đến nơi, xuống chó, xuống dốc, chèn; chặn, trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt
べこべこ べこべこ
đói meo
sự trượt, dễ trượt
氷滑り こおりすべり
sự trượt băng
横滑り よこすべり
Một chiếc ô tô hoặc những thứ tương tự bị trượt và chuyển động ngang
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.
sự trái ngược; sự đảo lộn