Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足す たす
cộng
摺り足 すりあし
Cách đi không nhấc gót
煽り足 あおりあし
Quạt chân (trong khi bơi); chân vịt.
荷足り にたり
xà lan
足触り あしざわり
cảm giác của chân (chạm vào một cái gì đó)
足どり あしどり
khuynh hướng
足溜り あしだまり
Chỗ dừng chân