Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足摺り あしずり
giậm chân (khi tức giận, bực bội,v.v.)
足摺 あしずり
giậm chân để thể hiện sự tiếc nuối, cáu giận, buồn chán
摺足 すりあし
shuffling (one's feet)
靴摺り くつずり
ngưỡng cửa
藍摺り あいずり
in chàm
摺り鉢 すりはち
cái cối đồ gốm
下摺り しもすり
sự chứng minh in
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo