Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷足り
にたり
xà lan
荷足り船 にたりぶね にたりせん
xà lan (loại thuyền dùng để chở hàng)
荷足 にあし
hàng hóa nặng chất dưới đáy tàu (để giúp cho tàu thăng bằng); độ chìm của tàu khi có hàng hóa
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
荷送り におくり
vận chuyển hàng hóa
荷作り にづくり
sự đóng hàng; sự đóng gói hành lý.
荷造り にづくり
đóng hàng; đóng gói hành lý.
入り荷 いりに はいりに
sự đến nơi (của) hàng hóa; hàng hóa nhận được
「HÀ TÚC」
Đăng nhập để xem giải thích