Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
摺り鉢 すりはち
cái cối đồ gốm
鉢映り はちうつり
sự tương thích giữa chậu và cây cảnh
吊り鉢 つりばち
chậu hoa treo (ban công, sân vườn v.v...)
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
鉢 はち
bát to
当たり鉢 あたりばち
vữa
擂鉢 すりばち
金鉢 かなばち
bát kim loại