当たり鉢
あたりばち「ĐƯƠNG BÁT」
☆ Danh từ
Vữa

当たり鉢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たり鉢
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
摺り鉢 すりはち
cái cối đồ gốm
鉢映り はちうつり
sự tương thích giữa chậu và cây cảnh
吊り鉢 つりばち
chậu hoa treo (ban công, sân vườn v.v...)
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
すり鉢 すりばち すりはち
cối; bát dùng để nghiền.