Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吊り つり
tải trọng cần cẩu
摺り鉢 すりはち
cái cối đồ gốm
鉢映り はちうつり
sự tương thích giữa chậu và cây cảnh
擂り鉢 すりばち
(đồ gốm) trát vữa vào (để dùi mài)
すり鉢 すりばち すりはち
cối; bát dùng để nghiền.
吊り籠 つりかご
Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni.
吊り鐘 つりかね
cái chuông miếu
軸吊り じくづり
bản lề xoay