吸う
すう「HẤP」
Bú
Hấp
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Hít; hít vào; hút
Hớp
Mút.

Từ đồng nghĩa của 吸う
verb
Từ trái nghĩa của 吸う
Bảng chia động từ của 吸う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 吸う/すうう |
Quá khứ (た) | 吸った |
Phủ định (未然) | 吸わない |
Lịch sự (丁寧) | 吸います |
te (て) | 吸って |
Khả năng (可能) | 吸える |
Thụ động (受身) | 吸われる |
Sai khiến (使役) | 吸わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 吸う |
Điều kiện (条件) | 吸えば |
Mệnh lệnh (命令) | 吸え |
Ý chí (意向) | 吸おう |
Cấm chỉ(禁止) | 吸うな |
すわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すわ
吸う
すう
bú
坐
すわ
ngồi xuống