すんげん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), lời châm biếm tế nhị; nói dí dỏm

すんげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すんげん
すんげん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), lời châm biếm tế nhị
寸言
すんげん
nhận xét nhiều tủy hoặc ngắn và dí dỏm
Các từ liên quan tới すんげん
bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, nhóm, đám
げんひん げんひん
thô tục
war dog
đàn Nhật ba dây
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
âm cơ bản