ほんげん
Gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
Strike,chăn,gốc từ,bén rễ,(+ up,phá huỷ đi,rễ,căn,căn nguyên,các cây có củ (cà rốt,nghiệm,gốc,ăn sâu vào,thẹn đỏ cả mặt,nghĩa mỹ),cây con cả rễ,căn bản,làm cắm chặt vào,(từ mỹ,rootle,làm ăn sâu vào,nguồn gốc,làm bắt rễ,trừ tận gốc,mặt đỏ tía tai,out...) nhổ bật rễ,tích cực ủng hộ,đào tận gốc,triệt để,hoàn toàn,con cháu,làm tiệt nọc,làm bén rễ,gốc rễ,nốt cơ bản,thực chất,reo hò cổ vũ,củ cải...)
Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai
Gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo, yếu tố cấu tạo đặc trưng

ほんげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんげん
ほんげん
gốc, nguồn gốc, căn nguyên.
本源
ほんげん
gốc
Các từ liên quan tới ほんげん
基本原理 きほんげんり
nguyên lý cơ bản
基本原則 きほんげんそく
nguyên tắc cơ bản
日本現報善悪霊異記 にほんげんほうぜんあくりょういき
set of three books of Buddhist stories, written in the late 8th and early 9th century, usually referred to as the Nihon Ryouiki
げほげほ ゲホゲホ
Ho
sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc
cool, collected
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
kế hoạch,cách bố trí,tính tình,tâm tính,mệnh trời,sự bán,sự nhượng lại,khuynh hướng,sự sắp đặt,sự chuẩn bị,tính khí,cách sắp xếp,sự chuyển nhượng,ý định,sự sắp xếp,sự dùng,thiên hướng,cách bố trí lực lượng,sự tuỳ ý sử dụng