Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんひん
thô tục
みんげいひん みんげいひん
dân gian thủ công
ひん曲げる ひんまげる
bóp méo, bẻ cong
ひげんすう
số bị trừ
ひょうたん揚げ ひょうたんあげ
bánh bao chiên
げんけん
war dog
さんげん
đàn Nhật ba dây
すんげん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), lời châm biếm tế nhị; nói dí dỏm
げんもん
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
Đăng nhập để xem giải thích