すんてつ
Thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm

すんてつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すんてつ
すんてつ
thơ trào phúng, cách nói dí dỏm
住む
すむ
có thể giải quyết
済む
すむ
kết thúc
清む
すむ
trở nên trong suốt (nước, không khí, v.v.)
棲む
すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
澄む
すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo
寸鉄
すんてつ
Dao kéo nhỏ. Một vũ khí nhỏ.cầm nắm vũ khí trong karatedo
Các từ liên quan tới すんてつ
ただで済む ただですむ タダですむ
to get away without consequences, to get off scot-free
酢憤り すむつかり すむずかり
món đầu cá hồi ninh với đậu nành, rau, rượu sake...
易より難へ進む いよりなんへすすむ えきよりなんへすすむ
để theo đuổi từ dễ đến khó
薄紫色 うすむらさきいろ うすむらさきしょく
cây lan, cây phong lan
進む すすむ
tiến lên; tiến triển; tiến bộ
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
休む やすむ
nghỉ; vắng mặt; ngủ
霞む かすむ
mờ sương; che mờ; mờ; nhòa