酢憤り
すむつかり すむずかり「TẠC PHẪN」
☆ Danh từ
Món đầu cá hồi ninh với đậu nành, rau, rượu sake...

酢憤り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酢憤り
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
憤り いきどおり
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội
酢 す
giấm.
dấm
蓼酢 たでず
một loại gia vị được làm bằng cách ép lá của cây hồng môn và tán với giấm. dùng để nướng cá ngọt và các loại muối khác vào mùa hè
鉛酢 えんさく
giấm chì
白酢 しろず
dấm trắng
米酢 よねず こめず こめす
giấm gạo