Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
随行 ずいこう
người phục vụ; người theo
随行携帯する ずいこうけいたいする
mang theo
随行員 ずいこういん
người phục vụ
追随する ついずい ついずいする
đeo đuổi
付和随行 ふわずいこう
participating in something by merely following the leaders
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.