ずおも
Kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn

ずおも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずおも
ずおも
kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
頭重
ずおも
kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
Các từ liên quan tới ずおも
思い掛けず おもいがけず おもいかけず
không mong đợi; không mơ
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
おもいがけず おもいがけず
không mong đợi
大相撲 おおずもう
trận đấu vật lớn; đấu Sumo hạng nặng; Sumo hạng nặng
大百舌 おおもず オオモズ
northern shrike, great grey shrike (Lanius excubitor)
思わず おもわず
bất giác; bất chợt
thường xuyên
おおみず オオミズ
white angel, malus tschonoskii