Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い掛けない おもいかけない
sự bất ngờ; tình cờ
思いがけず おもいがけず
bất ngờ
いけず いけず
không tử tế
思わず おもわず
bất giác; bất chợt
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
掛け図 かけず
bản đồ treo tường
葛掛け くずかけ かずらかけ
thức ăn mặc quần áo với chất lỏng hồ