Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い掛けない おもいかけない
sự bất ngờ; tình cờ
思いがけず おもいがけず
bất ngờ
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
思わず おもわず
bất giác; bất chợt
買い掛け かいかけ
mua chịu; phải thu
掛け買い かけがい かけかい
bán chịu, mua chịu
食い掛け くいかけ
sự đang ăn dở dang; thứ đang ăn dở, thức ăn đang ăn dở