ずく無し ずくなし
không đáng, vô dụng
ずがく
môn đồ họa, môn đồ hình; thiết bị dồ họa/hình
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
口が無い くちがない
không thể tìm được một công việc
後が無い あとがない
không còn đường lùi
暇が無い ひまがない
(thì) bận rộn; không có thời gian (tự do)