Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
期せずして きせずして
ngẫu nhiên
日ならずして ひならずして
chẳng bao lâu sau
ぐずぐずして迷う ぐずぐずしてまよう
phân vân.
席を外している せきをはずしている
không phải ở (tại) một có bàn
ずしずし ずしずし
Bước chân nặng nề
しずしず
không khí đầy mùi mồ hôi.
手巻寿司 てまきずし
Sushi cuộn lại trong nori (tảo biển).
手巻き寿司 てまきずし
sushi cuộn tay