静々
Nhẹ nhàng, chậm rãi

しずしず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しずしず
静々
しずしず
nhẹ nhàng, chậm rãi
静静
しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
しずしず
không khí đầy mùi mồ hôi.
Các từ liên quan tới しずしず
ずしずし ずしずし
Bước chân nặng nề
すずし すずし
sản phẩm thô
without doing, not being
sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản đồ, sơ đồ, vạch kế hoạch, âm mưu, mưu đồ
đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu, chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số, đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý, ghi, chọn lựa, phân biệt, tách ra, giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới, vạch ; vạch, đề ra, chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì), định giá bán, giậm chân tại chỗ theo nhịp, giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào
chứng ợ nóng
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
vô liêm sỉ