ずっこける
To make a fool of oneself
To whoop it up, to be on the spree, to cut loose, to mess around
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To fall down (e.g. off a chair), to slip down (e.g. one's eyeglasses), to slide down

Bảng chia động từ của ずっこける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ずっこける |
Quá khứ (た) | ずっこけた |
Phủ định (未然) | ずっこけない |
Lịch sự (丁寧) | ずっこけます |
te (て) | ずっこけて |
Khả năng (可能) | ずっこけられる |
Thụ động (受身) | ずっこけられる |
Sai khiến (使役) | ずっこけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ずっこけられる |
Điều kiện (条件) | ずっこければ |
Mệnh lệnh (命令) | ずっこけいろ |
Ý chí (意向) | ずっこけよう |
Cấm chỉ(禁止) | ずっこけるな |
ずっこける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずっこける
ずっこい ずるっこい
Không công bằng, chơi bẩn
ズッコケ ずっこけ
không theo tiêu chuẩn
手こずる てこずる
Có nhiều vấn đề rắc rối
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
こっくりとうなずく こっくりうなずく
gật đầu đồng ý; gật đầu bằng lòng; gật đầu
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
駆けっこ かけっこ
chạy đua (chạy bộ)
こっそり訊ねる こっそりたずねる
hỏi nhỏ.