ずっこける
☆ Động từ nhóm 2
Làm trò ngốc, lố bịch
緊張
しすぎて
発表
でずっこけた。
Vì quá hồi hộp, tôi đã làm trò ngốc trong buổi thuyết trình.
Quậy phá; chơi bời; vui hết mình
週末
は
友達
とずっこけて
遊
んだ。
Cuối tuần tôi đã chơi bời thả ga với bạn bè.
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Ngã nhào; ngã sõng soài
椅子
からずっこけて
笑
われた。
Tôi ngã nhào khỏi ghế và bị cười.

Bảng chia động từ của ずっこける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ずっこける |
Quá khứ (た) | ずっこけた |
Phủ định (未然) | ずっこけない |
Lịch sự (丁寧) | ずっこけます |
te (て) | ずっこけて |
Khả năng (可能) | ずっこけられる |
Thụ động (受身) | ずっこけられる |
Sai khiến (使役) | ずっこけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ずっこけられる |
Điều kiện (条件) | ずっこければ |
Mệnh lệnh (命令) | ずっこけいろ |
Ý chí (意向) | ずっこけよう |
Cấm chỉ(禁止) | ずっこけるな |
ずっこける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずっこける
ずっこい ずるっこい
Không công bằng, chơi bẩn
ズッコケ ずっこけ
không theo tiêu chuẩn
手こずる てこずる
Có nhiều vấn đề rắc rối
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp
gật đầu đồng ý; gật đầu bằng lòng; gật đầu.
こっくりとうなずく こっくりうなずく
gật đầu đồng ý; gật đầu bằng lòng; gật đầu
ở đâu,địa điểm,điểm,ở phía nào,ở ni nào,chỗ,ni,như thế nào,ở chỗ nào,ở mặt nào,đâu,từ đâu,ra làm sao,ni chốn