こっくりとうなずく
こっくりうなずく
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Gật đầu đồng ý; gật đầu bằng lòng; gật đầu
こっくりとうなずくと
Hễ gật đầu đồng ý .

Bảng chia động từ của こっくりとうなずく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こっくりとうなずく/こっくりうなずくく |
Quá khứ (た) | こっくりとうなずいた |
Phủ định (未然) | こっくりとうなずかない |
Lịch sự (丁寧) | こっくりとうなずきます |
te (て) | こっくりとうなずいて |
Khả năng (可能) | こっくりとうなずける |
Thụ động (受身) | こっくりとうなずかれる |
Sai khiến (使役) | こっくりとうなずかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こっくりとうなずく |
Điều kiện (条件) | こっくりとうなずけば |
Mệnh lệnh (命令) | こっくりとうなずけ |
Ý chí (意向) | こっくりとうなずこう |
Cấm chỉ(禁止) | こっくりとうなずくな |
こっくりとうなずく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こっくりとうなずく
gật đầu đồng ý; gật đầu bằng lòng; gật đầu.
納得ずく なっとくずく
đồng ý
飽くことなく あくことなく
tham lam vô độ
niddle-noddle, nid-nod, nodding off
こっくり こくり
sự ngủ gà ngủ gật; sự chợp mắt; sự ngủ lơ mơ; ngủ gật; ngủ gà ngủ gật; chợp mắt; ngủ lơ mơ
phá huỷ; đánh đổ
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều