Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
二人とも ふたりとも ににんとも
cả hai người
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
二人 ふたり
hai người
間ずっと あいだずっと
trong lúc
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.