間ずっと
あいだずっと「GIAN」
☆ Cụm từ, trạng từ
Trong lúc

間ずっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間ずっと
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
trong một dòng kẻ; trong một hàng; trong một dãy.
without hesitation, frankly (esp. speaking), bluntly, without shilly-shallying, straight to the point, getting to the heart of the matter
ずっと前に ずっとまえに
từ rất lâu rồi
ズボッと ずぼっと
something going right into or coming right out of a place where it fits snugly
hơn hẳn.
あっという間 あっというま あっとゆうま
Một chớp mắt