ずば
ずんば ずは
☆ Cụm từ
If it is not..., if it does not...

ずば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずば
ずばずば言う ずばずばいう
nói thật; nói hết ý nghĩ
trung thực; thẳng thắn; cởi mở; minh bạch; dễ hiểu.
然らずば しからずば
nếu không thì
ずば抜ける ずばぬける
nổi bật; xuất chúng; lỗi lạc
雉も鳴かずば撃たれまい きじもなかずばうたれまい
Hoạ từ miệng mà ra
水場 みずば
nơi tưới nước
水洟 みずばな
dễ rên rự và than vãn; yếu đuối
水腹 みずばら
bụng óc ách nước ; sự làm dịu bớt đói bằng nước