ずぶ
☆ Trạng từ
Completely, entirely, totally

ずぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずぶ
ずぶ濡れ ずぶぬれ
hoàn toàn ướt; ướt đẫm
ずぶ焼き入れ ずぶやきいれ
immersion quenching (hardening by dropping heated metal into water or oil)
遣らずぶったくり やらずぶったくり
việc chỉ biết nhận lại mà không cho đi gì cả
(stabbing) through, (plunging) into
complete, total, absolute
頭捻り ずぶねり
kỹ thuật đặt đầu vào ngực đối phương, nắm lấy bàn tay hoặc khuỷu tay của đối phương và xoay đối phương quanh đầu
水拭き みずぶき
lau bằng khăn ẩm
水船 みずぶね
tàu chở nước uống; bể đựng nước; thùng chứa cá sống