Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
給水船 きゅうすいせん
thuyền vận chuyển nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.