図太い
ずぶとい「ĐỒ THÁI」
☆ Adj-i
Mặt dày trơ trẽn
Không để tâm chuyện nhỏ nhặt, sống vô tư lự

Từ đồng nghĩa của 図太い
adjective
図太い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 図太い
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
Sống thoáng ra.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
太い ふとい
béo; dày; to
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
いけ図図しい いけずうずうしい
trơ trẽn, xấc xược
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.