ずぶり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
(stabbing) through, (plunging) into

ずぶり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずぶり
completely, entirely, totally
頭捻り ずぶねり
kỹ thuật đặt đầu vào ngực đối phương, nắm lấy bàn tay hoặc khuỷu tay của đối phương và xoay đối phương quanh đầu
complete, total, absolute
削り節 けずりぶし
cá ngừ thịt.
水太り みずぶとり
mềm yếu, uỷ mị
信夫摺 しのぶずり
clothing patterned using the fern Davallia mariesii
ずぶ濡れ ずぶぬれ
hoàn toàn ướt; ướt đẫm
口ずさぶ くちずさぶ
Ngâm thơ, hát nhẩm, hát thầm