口ずさぶ
くちずさぶ「KHẨU」
Ngâm thơ, hát nhẩm, hát thầm
彼女は料理を作りながら短い曲を口ずさんでいる
Cô ấy vừa nấu ăn vừa hát thầm một khúc nhạc ngắn

口ずさぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口ずさぶ
口ずさむ くちずさむ
hát thầm; sự ca hát chỉ bản thân mình nghe
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口ぶり くちぶり
sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý
completely, entirely, totally
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口に運ぶ くちにはこぶ
đưa vào miệng, cho vào miệng